Có 2 kết quả:

焖烧锅 mèn shāo guō ㄇㄣˋ ㄕㄠ ㄍㄨㄛ燜燒鍋 mèn shāo guō ㄇㄣˋ ㄕㄠ ㄍㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to casserole
(2) to stew
(3) vacuum flask
(4) cooker

Từ điển Trung-Anh

(1) to casserole
(2) to stew
(3) vacuum flask
(4) cooker